Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安宇植
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate