Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安室奈美恵の作品
美品 びひん
Hàng đẹp như mới, hàng đã sử dụng nhưng tình trạng vẫn còn rất mới
美容室 びようしつ
Nơi làm đẹp; Tiệm cắt tóc
霊安室 れいあんしつ
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
作品 さくひん
bản đàn
工作室 こうさくしつ
xưởng
制作室 せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio
美術品 びじゅつひん
sản phẩm nghệ thuật.