安山岩
あんざんがん「AN SAN NHAM」
☆ Danh từ
(khoáng) andesite

安山岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安山岩
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩山 いわやま
núi đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )