Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安山常緑警察署
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
治安警察 ちあんけいさつ
cảnh sát bảo an
公安警察 こうあんけいさつ
cảnh sát an ninh công cộng
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
常緑 じょうりょく
Những loại cây không rụng lá khi đến mùa lạnh, cây thường xanh.
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y