常緑
じょうりょく「THƯỜNG LỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Những loại cây không rụng lá khi đến mùa lạnh, cây thường xanh.

常緑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常緑
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
常緑高木 じょうりょくこうぼく
tall, evergreen tree
熱帯常緑広葉樹林 ねったいじょうりょくこうようじゅりん
rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑内障-正常眼圧 みどりないしょー-せーじょーがんあつ
bệnh glaucoma ( tăng nhãn áp, cườm nước, thiên đầu thống)-nhãn áp bình thường