Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
花結び はなむすび
nơ hình hoa đan từ các sợi dây, chỉ như hoa cúc, hoa đào
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.