Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
花びら はなびら
cánh hoa.
結び髮 むすびがみ
kiểu tóc buộc
結び状 むすびじょう
thắt nút
結び紐 むすびひも
nút cột dây, buộc dây