Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
地心 ちしん
tâm trái đất
心地 ここち しんじ
tâm địa.