Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人心地 ひとごこち
Sự ý thức
中心地 ちゅうしんち
vùng trung tâm, thủ phủ
着心地 きごこち
Cảm giác khi mặc quần áo
寝心地 ねごこち
Cảm giác khi nằm ngủ
爆心地 ばくしんち
điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái
乗心地 じょうごこち
cảm giác khi đi trên xe
夢心地 ゆめごこち
trạng thái mơ mộng (của) tâm trí