Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安息角
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
安息 あんそく
nghỉ ngơi; nghỉ ngơi
安息香 あんそくこう
cánh kiến trắng, an tức hương
安息日 あんそくにち あんそくじつ あんそくび
(judeo - tín đồ cơ đốc) sabbath
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
安息香酸 あんそくこうさん
a-xít benzoic
あんぜんピン 安全ピン
kim băng