Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安房天津駅
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天安 てんあん
thời Tenan (21/2/857-15/4/859)
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
女房天下 にょうぼうてんか
phụ nữ làm chủ gia đình; phụ nữ có quyền lực trong gia đình
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
天津御祖 あまつみおや てんしんごそ
tổ tiên đế quốc