Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安曇尖鼠 あずみとがりねずみ アズミトガリネズミ
Azumi shrew (Sorex hosonoi)
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
曇 くもり
trời đầy mây; u ám
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
曇度 くもりど
opacity
雨曇 あまぐもり
mây giăng u ám (như sắp mưa)