曇度
くもりど「ĐÀM ĐỘ」
☆ Danh từ
Opacity

曇度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曇度
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
曇 くもり
trời đầy mây; u ám
雨曇 あまぐもり
mây giăng u ám (như sắp mưa)
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây