Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安本丹 あんぽんたん
kẻ ngốc
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.