Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安本美典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
安本丹 あんぽんたん
kẻ ngốc
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.