Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安来いちご
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ご来光 ごらいこう
(mọc) lên mặt trời
ご来店 ごらいてん
việc đến cửa hàng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)
お安いご用 おやすいごよう
nhiệm vụ dễ dàng, không có vấn đề
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh