野いちご
のいちご ノイチゴ「DÃ」
☆ Danh từ
Dâu rừng (Fragaria vesca)

野いちご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野いちご
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
野育ち のそだち
khônng được giáo dục chu đáo
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả