安楽いす
あんらくいす「AN LẠC」
Ghế bành

安楽いす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安楽いす
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安楽椅子 あんらくいす
ghế bành.
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )