Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安楽椅子探偵 あんらくいすたんてい
armchair detective
楽器用椅子 がっきよういす
ghế chơi nhạc cụ
椅子 いす
ghế; cái ghế
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
楽器用足台/椅子 がっきようあしだい/いす
Ghế đệm cho nhạc cụ.
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn