Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安楽 あんらく
sự thanh thản; sự thoải mái; sự tiện nghi
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公主 こうしゅ
công chúa
主公 しゅこう
master
安楽死 あんらくし
chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.