Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安気 ふあんげ
Bồn chồn.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )