Kết quả tra cứu 安泰
Các từ liên quan tới 安泰
安泰
あんたい
「AN THÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Hòa bình; bằng phẳng; ổn
(
病院
で)
彼
の
容体
は
安泰
だった
Trong bệnh viện, anh ta vẫn ổn
選挙
での
勝利
は
安泰
である
Giành chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách trôi chảy, êm đẹp .
◆ Hòa bình; sự yên ổn
(
病院
で)
彼
の
容体
は
安泰
だった
Trong bệnh viện, anh ta vẫn ổn
選挙
での
勝利
は
安泰
である
Giành chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách trôi chảy, êm đẹp .

Đăng nhập để xem giải thích