Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公義 こうぎ きみよし
công lý; tính công bằng
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ