Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm
一安心 ひとあんしん
cảm giác an tâm nhất thời