Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
安息香 あんそくこう
cánh kiến trắng, an tức hương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安息香酸 あんそくこうさん
a-xít benzoic