Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
靫 ゆぎ ゆき うつぼ うつお
mũi tên hình trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi
靫草 うつぼぐさ ウツボグサ
cây hạ khô thảo
靫蔓 うつぼかずら
cây nắp ấm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng