Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安田顕元
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)