Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安穂野香
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
穂咲下野 ほざきしもつけ ホザキシモツケ
Spiraea salicifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
安息香 あんそくこう
cánh kiến trắng, an tức hương
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng