Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安芸大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
安芸 あき
tên cũ của Hiroshima
芸大 げいだい
trường đại học nghệ thuật và âm nhạc Tokyo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大安 たいあん だいあん
Đại an (sự đại tốt lành)
大道芸 だいどうげい
sự biểu diễn nghệ thuật trên đường phố
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê