芸大
げいだい「VÂN ĐẠI」
☆ Danh từ
Trường đại học nghệ thuật và âm nhạc Tokyo

芸大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸大
無芸大食 むげいたいしょく
chỉ biết ăn thôi ngoài ra không làm được gì cả; người chỉ biết ăn thôi ngoài ra không làm được gì cả
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大道芸 だいどうげい
sự biểu diễn nghệ thuật trên đường phố
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi