Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
伸 しん
một bằng sắt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate