Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤健二
健康不安 けんこうふあん
sức khỏe kém, sức khỏe không ổn định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.