Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
雄 お おす オス
đực.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.