Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤政次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
政務次官 せいむじかん
nghị trường thay cho - bộ trưởng