Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安政
あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
財政安定 ざいせいあんてい
sự vững vàng kinh tế
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
政治的不安定 せいじてきふあんてい
sự bất ổn định chính trị
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
「AN CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích