Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
財政安定 ざいせいあんてい
sự vững vàng kinh tế
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
政治的不安定 せいじてきふあんてい
sự bất ổn định chính trị
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.