Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整備不良 せいびふりょう
bảo trì không tốt
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
良 りょう
tốt