整備不良
せいびふりょう「CHỈNH BỊ BẤT LƯƠNG」
☆ Danh từ
Bảo trì không tốt

整備不良 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整備不良
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
不備 ふび
không hoàn chỉnh; không vẹn toàn
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
不良 ふりょう
bất hảo
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
整備士 せいびし
thợ cơ khí