Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤萌々
安々 やすやす やす々
yên bình, sự bình yên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌木 もえき
mọc lên
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌し きざし
điềm báo (dấu hiệu hoặc bầu không khí cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra)