Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤高弘
弘安 こうあん
thời Kouan (29/2/1278-28/4/1288)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
円安ドル高 えんやすドルだか
depreciation of the yen against the (American) dollar