Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保安林 ほあんりん
dự trữ rừng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
遂行不安 すいこーふあん
lo âu lúc biểu diễn