Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安行領在家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
在家 ざいけ ざいか ありいえ
(đạo phật) người thế tục, không phải người tu hành
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
行在所 あんざいしょ
chỗ tạm trú tạm thời khi Hoàng đế đi ra ngoài
あんぜんピン 安全ピン
kim băng