Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在家
ざいけ ざいか ありいえ
(đạo phật) người thế tục, không phải người tu hành
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家族滞在 かぞくたいざい
lưu trú gia đình
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
不在投資家 ふざいとうしか
absentee investor (e.g. in real estate)
在 ざい
ở, tồn tại
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
先在 せんざい
kiếp trước
「TẠI GIA」
Đăng nhập để xem giải thích