Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安西エリ
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
西安事件 せいあんじけん
sự biến Tây An
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate