Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安西邦夫
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
西安事件 せいあんじけん
sự biến Tây An
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ