Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安達もじり
じり安 じりやす ジリやす
sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu); rẻ đi dần dần
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
văn nhại, thơ nhại, sự nhại, nhại lại
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
子ども達 こどもたち
trẻ con
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược