もじもじ
モジモジ
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.

Bảng chia động từ của もじもじ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もじもじする/モジモジする |
Quá khứ (た) | もじもじした |
Phủ định (未然) | もじもじしない |
Lịch sự (丁寧) | もじもじします |
te (て) | もじもじして |
Khả năng (可能) | もじもじできる |
Thụ động (受身) | もじもじされる |
Sai khiến (使役) | もじもじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もじもじすられる |
Điều kiện (条件) | もじもじすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もじもじしろ |
Ý chí (意向) | もじもじしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もじもじするな |
もじもじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もじもじ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
着もじ ちゃくもじ
text message or symbol on a busy mobile phone indicating a call arrival (DoCoMo feature)
chữ run, dấu bí hiểm, dấu thần bí
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
văn nhại, thơ nhại, sự nhại, nhại lại