Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安達瑶
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
瑶台 ようだい
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.