瑶緘
ようかん「DAO GIAM」
☆ Danh từ
Bức thư (của) bạn
Bejelly
Hips
Sweet bejelly
Western-style house

瑶緘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瑶緘
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
瑶台 ようだい
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
緘口 かんこう
sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
緘黙 かんもく
sự giữ im lặng; giữ im lặng.
封緘機 ふうかんきゃっしゅ ふうかんき
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
緘黙症 かんもくしょう
bệnh câm