Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安泰 あんたい
hòa bình; bằng phẳng; ổn
長安 ちょうあん
ổn định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
泰 たい タイ
Thailand
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ
安定成長 あんていせいちょう
tăng trưởng ổn định