Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安静時
あんせいじ
không hoạt động tích cực
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
絶対安静 ぜったいあんせい
yên tĩnh tuyệt đối
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安静にする あんせいにする
an tĩnh
安土時代 あづちじだい
thời đại Azuchi
「AN TĨNH THÌ」
Đăng nhập để xem giải thích