絶対安静
ぜったいあんせい「TUYỆT ĐỐI AN TĨNH」
☆ Danh từ
Yên tĩnh tuyệt đối

絶対安静 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶対安静
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
絶対静止 ぜったいせいし
sự đứng im tuyệt đối
絶対安全 ぜったいあんぜん
sự an toàn tuyệt đối
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対安定多数 ぜったいあんていたすう
đa số áp đảo (số ghế quốc hội cần thiết để liên minh cầm quyền chủ trì tất cả các ủy ban thường trực và thông qua các dự luật mà không cần sự hỗ trợ của các đảng khác
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
安静時 あんせいじ
không hoạt động tích cực